Mệt mỏi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Mệt mỏi là trạng thái suy giảm năng lượng, kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần khiến khả năng hoạt động, tập trung và phục hồi bị hạn chế rõ rệt. Đây có thể là hiện tượng sinh lý tạm thời hoặc dấu hiệu bệnh lý mãn tính, gắn liền với cơ chế sinh học, tâm lý và nhiều yếu tố môi trường.

Khái niệm mệt mỏi

Mệt mỏi (fatigue) được định nghĩa là trạng thái suy giảm năng lượng, cảm giác kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần, khiến con người khó duy trì hoạt động bình thường. Đây là một hiện tượng phổ biến nhưng phức tạp, có thể xảy ra sau lao động thể chất cường độ cao, áp lực tinh thần kéo dài, hoặc là biểu hiện sớm của nhiều bệnh lý tiềm ẩn. Mệt mỏi khác với cảm giác buồn ngủ thông thường, bởi nó không thể giải quyết hoàn toàn chỉ bằng một giấc ngủ ngắn và thường kéo dài nhiều giờ, thậm chí nhiều ngày.

Theo Centers for Disease Control and Prevention (CDC), mệt mỏi là một vấn đề y tế công cộng quan trọng, tác động đến sức khỏe cá nhân, năng suất lao động và an toàn xã hội. Khi mệt mỏi trở thành tình trạng kéo dài hoặc mãn tính, nó có thể làm giảm khả năng miễn dịch, gây suy giảm chức năng nhận thức, và làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính. Do đó, mệt mỏi không chỉ là một hiện tượng sinh lý bình thường mà cần được xem xét trong bối cảnh y khoa và xã hội rộng hơn.

Bảng sau đây so sánh mệt mỏi với các trạng thái liên quan:

Trạng thái Đặc điểm Khả năng hồi phục
Buồn ngủ Cần ngủ do thiếu nghỉ ngơi Hồi phục nhanh sau khi ngủ
Mệt mỏi cấp tính Kiệt sức sau vận động hoặc căng thẳng Cải thiện sau khi nghỉ ngơi
Mệt mỏi mãn tính Kéo dài > 6 tháng, kèm theo nhiều triệu chứng khác Không cải thiện hoàn toàn bằng nghỉ ngơi

Đặc điểm của mệt mỏi

Mệt mỏi có nhiều dạng biểu hiện khác nhau, trong đó phổ biến nhất là mệt mỏi thể chất và mệt mỏi tinh thần. Mệt mỏi thể chất thường được mô tả là cảm giác cơ thể nặng nề, cơ bắp yếu, khả năng vận động và sức bền giảm sút. Người bị mệt mỏi thể chất có thể cảm thấy khó thực hiện những hoạt động thường ngày như leo cầu thang, đi bộ hoặc mang vác vật nặng.

Mệt mỏi tinh thần liên quan đến sự suy giảm khả năng tập trung, trí nhớ và chức năng nhận thức. Người gặp tình trạng này thường khó duy trì sự chú ý trong công việc, dễ mắc lỗi, khó đưa ra quyết định và thường xuyên cảm thấy tinh thần trì trệ. Đây là dạng mệt mỏi thường gặp ở người làm việc trí óc, sinh viên, hoặc những người chịu áp lực tâm lý kéo dài.

Ngoài ra, có thể phân loại mệt mỏi thành cấp tính và mãn tính. Mệt mỏi cấp tính xảy ra sau một giai đoạn hoạt động mạnh hoặc mất ngủ ngắn hạn và thường cải thiện nhanh sau khi nghỉ ngơi. Ngược lại, mệt mỏi mãn tính kéo dài trên 6 tháng, không cải thiện hoàn toàn sau nghỉ ngơi, và thường liên quan đến bệnh lý y khoa phức tạp như hội chứng mệt mỏi mãn tính, rối loạn miễn dịch hoặc các bệnh nội khoa khác.

Một số đặc điểm chính có thể được tóm tắt như sau:

  • Mệt mỏi thể chất: giảm sức cơ, chậm phục hồi sau vận động.
  • Mệt mỏi tinh thần: suy giảm nhận thức, khó tập trung.
  • Mệt mỏi cấp tính: cải thiện sau khi nghỉ.
  • Mệt mỏi mãn tính: kéo dài, không đáp ứng hoàn toàn với nghỉ ngơi.

Cơ chế sinh lý của mệt mỏi

Mệt mỏi được giải thích bởi nhiều cơ chế sinh học phức tạp. Trong hoạt động thể chất, sự suy giảm năng lượng liên quan đến việc cạn kiệt glycogen trong cơ, mất cân bằng ion (Na+, K+, Ca2+) và sự tích tụ acid lactic. Những yếu tố này gây giảm khả năng co cơ, dẫn đến cảm giác yếu và đau nhức cơ bắp. Đây là lý do vận động viên sau khi thi đấu thường cần thời gian phục hồi dài.

Trong hoạt động thần kinh, mệt mỏi có thể bắt nguồn từ sự suy giảm chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine, norepinephrine. Khi hệ thần kinh trung ương hoạt động quá mức mà không được nghỉ ngơi, khả năng điều hòa cảm xúc và xử lý thông tin bị giảm sút, tạo cảm giác kiệt sức tinh thần. Đồng thời, sự kích hoạt kéo dài của trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis) trong stress cũng dẫn đến trạng thái mệt mỏi toàn thân.

Nghiên cứu gần đây còn cho thấy vai trò của phản ứng viêm và hệ miễn dịch trong cơ chế mệt mỏi. Sự gia tăng cytokine tiền viêm như interleukin-6 (IL-6) hoặc TNF-α có thể làm thay đổi hoạt động thần kinh và gây cảm giác uể oải. Điều này giải thích vì sao bệnh nhân ung thư hoặc viêm mạn tính thường than phiền mệt mỏi kéo dài ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ.

Một công thức khái quát mô tả sự tiêu hao năng lượng có thể biểu diễn như sau:

E(t)=E00tP(τ)dτE(t) = E_0 - \int_0^t P(\tau)\, d\tau

Trong đó, E(t)E(t) là mức năng lượng còn lại tại thời điểm tt, E0E_0 là năng lượng dự trữ ban đầu, và P(τ)P(\tau) là công suất tiêu hao tại thời điểm τ\tau. Khi E(t)E(t) giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, cảm giác mệt mỏi sẽ xuất hiện.

Nguyên nhân gây mệt mỏi

Mệt mỏi có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ yếu tố sinh lý đơn giản đến bệnh lý phức tạp. Nguyên nhân sinh lý thường gặp nhất là thiếu ngủ, thiếu dinh dưỡng, hoặc lao động quá sức. Trong xã hội hiện đại, rối loạn nhịp sinh học do làm việc ca đêm, lệch múi giờ hoặc sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ cũng là nguyên nhân thường xuyên gây mệt mỏi.

Các yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng. Stress, lo âu, trầm cảm kéo dài có thể làm giảm đáng kể năng lượng tinh thần và gây mệt mỏi dai dẳng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân trầm cảm thường mô tả mệt mỏi như một trong những triệu chứng chính, song song với cảm giác mất hứng thú và buồn bã.

Nguyên nhân bệnh lý cũng cần được lưu ý. Mệt mỏi có thể là triệu chứng sớm của nhiều rối loạn như thiếu máu, suy giáp, tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh gan, thận, hoặc ung thư. Trong hội chứng mệt mỏi mãn tính, nguyên nhân có thể liên quan đến rối loạn miễn dịch hoặc nhiễm virus kéo dài. Ngoài ra, một số thuốc (thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamine, thuốc hạ huyết áp) và việc lạm dụng chất kích thích (rượu, thuốc lá, ma túy) cũng góp phần gây mệt mỏi.

Một số nguyên nhân thường gặp có thể tóm gọn như sau:

  1. Sinh lý: thiếu ngủ, dinh dưỡng kém, vận động quá sức.
  2. Tâm lý: căng thẳng, lo âu, trầm cảm.
  3. Bệnh lý: thiếu máu, rối loạn nội tiết, bệnh mạn tính.
  4. Thuốc và chất kích thích: tác dụng phụ của thuốc, rượu, cafein, chất gây nghiện.

Chẩn đoán mệt mỏi

Chẩn đoán mệt mỏi đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện vì đây là triệu chứng đa nguyên nhân. Bác sĩ cần khai thác chi tiết bệnh sử, bao gồm thời gian khởi phát, tần suất, mức độ, và các yếu tố làm tăng hoặc giảm mệt mỏi. Cần phân biệt mệt mỏi cấp tính do lao động hay thiếu ngủ với mệt mỏi mãn tính kéo dài nhiều tháng. Một yếu tố quan trọng trong chẩn đoán là đánh giá ảnh hưởng của mệt mỏi đến hoạt động hàng ngày, từ đó xác định mức độ nghiêm trọng.

Khám lâm sàng giúp phát hiện các dấu hiệu bệnh lý đi kèm như thiếu máu, rối loạn tuyến giáp, suy tim, hoặc bệnh phổi mạn tính. Các xét nghiệm máu cơ bản bao gồm công thức máu, chức năng gan, chức năng thận, nồng độ hormon tuyến giáp, đường huyết và chỉ số viêm. Trong trường hợp nghi ngờ rối loạn giấc ngủ, đa ký giấc ngủ (polysomnography) có thể được chỉ định để xác định hội chứng ngưng thở khi ngủ. Đánh giá tâm lý thông qua thang đo lo âu và trầm cảm cũng rất cần thiết vì nhiều trường hợp mệt mỏi có nguyên nhân tâm thần.

Bảng sau minh họa một số phương tiện thường dùng trong chẩn đoán:

Phương pháp Mục đích Ví dụ
Xét nghiệm máu Phát hiện thiếu máu, rối loạn nội tiết, nhiễm trùng Kiểm tra hemoglobin, TSH, CRP
Đa ký giấc ngủ Đánh giá chất lượng giấc ngủ và rối loạn hô hấp khi ngủ Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn
Thang điểm tâm lý Đo lường mức độ lo âu, trầm cảm Thang Beck Depression Inventory

Tác động của mệt mỏi đến sức khỏe và xã hội

Mệt mỏi không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tạo gánh nặng lớn cho xã hội. Trên phương diện sức khỏe, mệt mỏi kéo dài làm giảm khả năng miễn dịch, khiến cơ thể dễ nhiễm trùng và bệnh mạn tính. Nó có thể làm trầm trọng hơn tình trạng của các bệnh nền như tim mạch, tiểu đường và ung thư. Mệt mỏi tinh thần dẫn đến suy giảm trí nhớ, khả năng tập trung và làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.

Ở nơi làm việc, mệt mỏi làm giảm năng suất, tăng tỷ lệ nghỉ ốm và gây ra sai sót nghề nghiệp. Ngành nghề có yêu cầu cao về sự tập trung như y tế, hàng không, hoặc vận tải chịu ảnh hưởng đặc biệt nghiêm trọng. Theo NCBI, mệt mỏi là nguyên nhân hàng đầu gây tai nạn lao động và tai nạn giao thông do buồn ngủ.

Chi phí xã hội do mệt mỏi rất lớn, bao gồm chi phí y tế cho chẩn đoán và điều trị, chi phí gián tiếp từ mất năng suất, và chi phí xã hội từ tai nạn, thương tích. Một số nghiên cứu cho thấy mệt mỏi có thể gây thiệt hại hàng tỷ đô la mỗi năm cho nền kinh tế các quốc gia phát triển.

Chiến lược phòng ngừa mệt mỏi

Phòng ngừa mệt mỏi bắt đầu từ lối sống khoa học và sự quản lý cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi. Giấc ngủ đầy đủ là yếu tố tiên quyết, với thời lượng khuyến nghị 7–9 giờ mỗi đêm cho người trưởng thành. Thiết lập lịch ngủ cố định, tránh sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ và duy trì môi trường ngủ yên tĩnh có thể cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ.

Chế độ dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò quan trọng trong duy trì năng lượng. Bữa ăn cân bằng với tỷ lệ hợp lý giữa carbohydrate, protein và chất béo, cùng với vitamin và khoáng chất, giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt năng lượng. Hạn chế sử dụng rượu, thuốc lá và chất kích thích như caffeine là khuyến cáo quan trọng để giảm mệt mỏi.

Hoạt động thể chất thường xuyên với cường độ vừa phải đã được chứng minh cải thiện sức khỏe tim mạch, điều hòa giấc ngủ và giảm căng thẳng. Quản lý stress thông qua thiền, yoga, hoặc tham gia hoạt động xã hội cũng là chiến lược hiệu quả. Trong môi trường làm việc, cần có chính sách phân bổ ca trực hợp lý, thời gian nghỉ ngơi xen kẽ để giảm mệt mỏi nghề nghiệp.

Điều trị mệt mỏi

Điều trị mệt mỏi phụ thuộc vào việc xác định nguyên nhân chính. Nếu nguyên nhân là sinh lý như thiếu ngủ hoặc chế độ dinh dưỡng không hợp lý, điều chỉnh lối sống thường mang lại hiệu quả. Nếu mệt mỏi bắt nguồn từ bệnh lý, việc điều trị bệnh nền là bắt buộc. Ví dụ, điều chỉnh hormon trong suy giáp, bổ sung sắt trong thiếu máu, hoặc kiểm soát đường huyết trong tiểu đường đều giúp cải thiện mệt mỏi.

Trong hội chứng mệt mỏi mãn tính, cách tiếp cận đa ngành là cần thiết. Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) giúp bệnh nhân thay đổi nhận thức về bệnh, xây dựng lối sống lành mạnh và giảm căng thẳng. Các chương trình tập luyện thể chất thích nghi (graded exercise therapy) được áp dụng có kiểm soát để cải thiện sức bền. Thuốc an thần hoặc chống trầm cảm đôi khi được kê đơn trong trường hợp có rối loạn giấc ngủ hoặc trầm cảm đi kèm (Mayo Clinic).

Bảng sau tóm lược một số biện pháp điều trị:

Nguyên nhân Phương pháp điều trị
Thiếu ngủ Thiết lập lịch ngủ khoa học, cải thiện môi trường ngủ
Thiếu máu Bổ sung sắt hoặc truyền máu nếu cần
Suy giáp Điều trị bằng hormon tuyến giáp
Hội chứng mệt mỏi mãn tính Kết hợp CBT, tập luyện thể chất, hỗ trợ tâm lý

Mệt mỏi mãn tính và nghiên cứu hiện đại

Hội chứng mệt mỏi mãn tính (Chronic Fatigue Syndrome – CFS), còn gọi là myalgic encephalomyelitis (ME), là một rối loạn phức tạp đặc trưng bởi mệt mỏi kéo dài, không cải thiện bằng nghỉ ngơi, kèm theo rối loạn giấc ngủ, đau cơ, và suy giảm nhận thức. Cơ chế bệnh sinh của CFS chưa rõ ràng nhưng có liên quan đến rối loạn miễn dịch, bất thường trong chuyển hóa năng lượng và yếu tố thần kinh trung ương.

Nghiên cứu hiện đại tập trung vào việc tìm kiếm biomarker sinh học để chẩn đoán CFS. Một số bằng chứng cho thấy sự bất thường trong nồng độ cytokine, hoạt động hệ thần kinh tự chủ và chức năng ty thể. Công nghệ sinh học hiện đang khám phá vai trò của DNA khối u lưu hành, phân tích proteome và metabolome để hiểu rõ hơn cơ chế bệnh.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy cũng đang được ứng dụng để dự đoán diễn biến của mệt mỏi và cá nhân hóa phương pháp điều trị. Các mô hình dự báo dựa trên dữ liệu sinh học và lối sống có thể giúp xác định nhóm bệnh nhân nguy cơ cao, từ đó áp dụng chiến lược can thiệp sớm. Theo Nature Medicine, các nghiên cứu đa ngành đang mở ra triển vọng mới trong chẩn đoán và điều trị mệt mỏi mãn tính.

Tài liệu tham khảo

  1. CDC. Workplace Fatigue.
  2. NCBI. Fatigue: Definition and Impact.
  3. Mayo Clinic. Chronic Fatigue Syndrome Treatment.
  4. Nature Medicine. Research on Chronic Fatigue Syndrome.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mệt mỏi:

Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
IQ-TREE 2: Những Mô Hình Mới Và Các Phương Pháp Hiệu Quả Cho Suy Luận Phát Sinh Chủng Loài Trong Kỷ Nguyên Genom Dịch bởi AI
Molecular Biology and Evolution - Tập 37 Số 5 - Trang 1530-1534 - 2020
Tóm tắtIQ-TREE (http://www.iqtree.org,...... hiện toàn bộ
#IQ-TREE #suy luận phát sinh chủng loài #tiêu chí cực đại x-likelihood #mô hình tiến hóa trình tự #kỷ nguyên genom
Đánh giá tích hợp: Phương pháp mới được cập nhật Dịch bởi AI
Journal of Advanced Nursing - Tập 52 Số 5 - Trang 546-553 - 2005
Mục tiêu.  Mục tiêu của bài báo này là phân biệt phương pháp đánh giá tích hợp với các phương pháp đánh giá khác và đề xuất các chiến lược phương pháp học cụ thể cho phương pháp đánh giá tích hợp nhằm nâng cao tính nghiêm ngặt của quy trình.Thông tin nền.  Các sáng kiến thực hành dựa trên bằng chứng gần đây đã làm tăng nhu cầu ...... hiện toàn bộ
#đánh giá tích hợp #thực hành dựa trên bằng chứng #phương pháp học #chiến lược nghiên cứu #phân tích dữ liệu.
Tạo và phát hiện các trình tự 16S rRNA chimeric trong các sản phẩm PCR được giải trình tự Sanger và 454-pyrosequenced Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 21 Số 3 - Trang 494-504 - 2011
Đa dạng vi khuẩn trong các mẫu môi trường thường được đánh giá bằng cách sử dụng các trình tự gen 16S rRNA (16S) khuếch đại bằng PCR. Tuy nhiên, sự đa dạng được cảm nhận có thể bị ảnh hưởng bởi việc chuẩn bị mẫu, việc lựa chọn mồi và hình thành các sản phẩm khuếch đại 16S chimeric. Chimera là các sản phẩm lai tạo giữa nhiều trình tự gốc có thể bị diễn giải sai là các sinh vật mới, do đó là...... hiện toàn bộ
#chimera #16S rRNA #đa dạng vi khuẩn #phát hiện chimera #Chimera Slayer #metagenomic #khuếch đại PCR #trình tự gen #phân tử học #sinh vật mới
Phương Pháp Mới Đo Lường Khả Năng Chống Oxy Hóa và Ứng Dụng của Nó Trong Việc Theo Dõi Tình Trạng Chống Oxy Hóa ở Trẻ Sơ Sinh Nhỏ Tháng Dịch bởi AI
Clinical Science - Tập 84 Số 4 - Trang 407-412 - 1993
1. Một phương pháp mới đã được phát triển để đo lường tổng khả năng chống oxy hóa của các dịch thể cơ thể và dung dịch thuốc, dựa trên độ hấp thụ của cation gốc ABTS*+. 2. Một phương pháp tự động để sử dụng trên máy phân tích ly tâm, cũng như một phương pháp thủ công, đã được mô tả. 3. Quy trình này đã được áp dụng cho các hợp...... hiện toàn bộ
Phân bổ biomassa đến lá, thân và rễ: phân tích meta về sự biến thiên giữa các loài và kiểm soát môi trường Dịch bởi AI
New Phytologist - Tập 193 Số 1 - Trang 30-50 - 2012
Tóm tắtChúng tôi đã định lượng các mẫu phân bổ biomassa đến lá, thân và rễ trong các cây trưởng thành và cách mà điều này bị ảnh hưởng bởi môi trường tăng trưởng, kích thước cây, lịch sử tiến hóa và cạnh tranh. Các đường cong liều-phản ứng của phân bổ đã được xây dựng bằng cách phân tích meta từ nhiều dữ liệu thí nghiệm. Chúng cho thấy rằng phần khối lượng toàn cây...... hiện toàn bộ
Đặc điểm của Gen Metallo-β-Lactamase Mới, bla NDM-1, và Gen Erythromycin Esterase Mới trên Cấu Trúc Di Truyền Độc Đáo trong Chuỗi Loại 14 của Klebsiella pneumoniae từ Ấn Độ Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 53 Số 12 - Trang 5046-5054 - 2009
Một bệnh nhân gốc Ấn Độ ở Thụy Điển đã đi đến New Delhi, Ấn Độ và nhiễm trùng đường tiết niệu do một chủng Klebsiella pneumoniae kháng carbapenem gây ra, thuộc loại chuỗi số 14. Chủng Klebsiella pneumoniae 05-506 được phát hiện mang một loại metallo-β-lactamase (MBL) nhưng âm tính với các gene MBL đã biết trước đó. Các thư viện gene và sự nhân bản của các integron lớp 1 hé lộ ba vùng kháng: vùng t...... hiện toàn bộ
#kháng sinh #Klebsiella pneumoniae #gene NDM-1 #metallo-β-lactamase #erythromycin esterase #kháng carbapenem #integron class 1 #Ấn Độ #plasmid
Một phương pháp mới để đánh giá độ dày độc lập với mô hình trong hình ảnh ba chiều Dịch bởi AI
Journal of Microscopy - Tập 185 Số 1 - Trang 67-75 - 1997
Các tham số cấu trúc ba chiều (3‐D) được suy diễn từ các phép đo có chiều thấp hơn bằng cách sử dụng các phương pháp hình học gián tiếp có thể bị thiên lệch mạnh nếu các đối tượng được đo có độ sai lệch so với mô hình cấu trúc đã giả định. Với sự xuất hiện của các kỹ thuật đo lường vi mô 3‐D, giờ đây có thể thu được một hình ảnh đầy đủ về các cấu trúc không gian phức tạp. Do đó, các phương...... hiện toàn bộ
Béo phì và các biến chứng chuyển hóa: Vai trò của Adipokine và mối quan hệ giữa béo phì, viêm, kháng insulin, rối loạn lipid máu và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu Dịch bởi AI
International Journal of Molecular Sciences - Tập 15 Số 4 - Trang 6184-6223
Các bằng chứng tích lũy cho thấy béo phì có mối liên hệ chặt chẽ với việc tăng nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa như kháng insulin, tiểu đường loại 2, rối loạn lipid máu và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Béo phì là kết quả của sự mất cân bằng giữa lượng thức ăn tiêu thụ và mức năng lượng tiêu thụ, dẫn đến sự tích tụ quá mức của mô mỡ. Nay, mô mỡ được công nhận không chỉ là nơi lưu trữ năng...... hiện toàn bộ
#béo phì #adipokine #kháng insulin #rối loạn lipid máu #viêm #bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu #chuyển hóa #bệnh chuyển hóa liên quan đến béo phì #mô mỡ #adipocytokine
Phân Tích Meta Về Mối Quan Hệ Giữa Bài Kiểm Tra Liên Kết Ngầm và Các Biện Pháp Tự Báo Cáo Rõ Ràng Dịch bởi AI
Personality and Social Psychology Bulletin - Tập 31 Số 10 - Trang 1369-1385 - 2005
Về mặt lý thuyết, mối tương quan thấp giữa các biện pháp ngầm và rõ ràng có thể do (a) các thiên lệch động cơ trong các báo cáo tự nhận rõ ràng, (b) thiếu khả năng tự phản ánh vào các đại diện được đánh giá ngầm, (c) các yếu tố ảnh hưởng đến việc truy xuất thông tin từ bộ nhớ, (d) các đặc điểm liên quan đến phương pháp của hai biện pháp, hoặc (e) sự độc lập hoàn toàn của các cấu trúc cơ b...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,581   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10